峻烈
[Tuấn Liệt]
しゅん烈 [Liệt]
しゅん烈 [Liệt]
しゅんれつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nghiêm khắc; khắc nghiệt; nghiêm ngặt; sắc bén; châm biếm; sắc sảo; cắt gọt