1. Thông tin cơ bản
- Từ: 尊厳
- Cách đọc: そんげん
- Loại từ: Danh từ trừu tượng
- Giải thích ngắn: “phẩm giá, nhân phẩm, tính đáng tôn trọng” của con người, tổ chức, vị thế.
2. Ý nghĩa chính
尊厳 diễn tả phẩm giá bẩm sinh và giá trị đáng được tôn trọng. Thường dùng trong cụm 人間の尊厳 (nhân phẩm), cũng gặp trong pháp lý, y đức, đạo đức xã hội. Sắc thái trang trọng, nghiêm cẩn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 威厳: oai nghi, uy nghiêm thể hiện ra bên ngoài; 尊厳 thiên về giá trị phẩm giá nội tại.
- 品位: phẩm cách, thanh nhã; nhẹ hơn và thiên về “phong thái”.
- 自尊心: lòng tự trọng; khía cạnh tâm lý cá nhân, khác với giá trị phổ quát của 尊厳.
- Cụm thường gặp: 尊厳死 (cái chết trong phẩm giá), 尊厳の侵害 (xâm phạm nhân phẩm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Pháp lý/đạo đức: 人間の尊厳を守る, 尊厳のある扱い.
- Ngôn luận xã hội: 尊厳を踏みにじる発言, 多様性と尊厳の尊重.
- Tổ chức/cá nhân: 労働者の尊厳, 高齢者の尊厳.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 威厳 |
Gần nghĩa |
Uy nghi |
Nhấn vẻ bề ngoài, oai phong |
| 品位 |
Liên quan |
Phẩm cách |
Nhẹ nhàng, tính thẩm mỹ/hành vi |
| 自尊心 |
Liên quan |
Lòng tự trọng |
Khía cạnh tâm lý cá nhân |
| 侮辱 |
Đối nghĩa |
Nhục mạ |
Hành động xâm phạm phẩm giá |
| 屈辱 |
Đối nghĩa |
Sự nhục nhã |
Trải nghiệm làm tổn thương nhân phẩm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 尊: tôn, kính trọng, cao quý; 厳: nghiêm, nghiêm cẩn, uy nghi.
- Kết hợp tạo nghĩa: giá trị cao quý đáng được tôn trọng, bảo vệ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bàn về quyền con người, chăm sóc y tế hay giao tiếp ứng xử, 尊厳 là chuẩn mực trung tâm. Cách nói “〜の尊厳を守る/回復する” nhấn mạnh hành động cụ thể để bảo vệ hay khôi phục nhân phẩm, tránh biến 尊厳 thành khẩu hiệu trống rỗng.
8. Câu ví dụ
- すべての人には尊厳がある。
Mọi người đều có phẩm giá.
- 患者の尊厳を守るケアが求められる。
Cần chăm sóc bảo vệ nhân phẩm của bệnh nhân.
- 労働者の尊厳を踏みにじってはならない。
Không được chà đạp lên phẩm giá của người lao động.
- 多様性と尊厳の尊重は社会の基盤だ。
Tôn trọng đa dạng và phẩm giá là nền tảng của xã hội.
- 彼は困難の中でも尊厳を失わなかった。
Anh ấy không đánh mất phẩm giá ngay cả trong khó khăn.
- 高齢者の尊厳に配慮したサービスが必要だ。
Cần dịch vụ quan tâm đến phẩm giá của người cao tuổi.
- 人間の尊厳に反する行為は許されない。
Những hành vi trái với nhân phẩm con người là không thể chấp nhận.
- 被害者の尊厳を守る報道が大切だ。
Việc đưa tin bảo vệ phẩm giá của nạn nhân là quan trọng.
- 教育は子どもの尊厳を育むべきだ。
Giáo dục nên nuôi dưỡng phẩm giá của trẻ em.
- 彼女は尊厳ある態度で謝罪した。
Cô ấy đã xin lỗi với thái độ giữ gìn phẩm giá.