専横 [Chuyên Hoành]

擅横 [Thiện Hoành]

せんおう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungTính từ đuôi na

tính độc đoán; chuyên quyền; áp bức; bạo ngược

Hán tự

Từ liên quan đến 専横