安らぎ
[An]
やすらぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bình yên (tâm trí); yên tĩnh; thanh thản
JP: 私の望むのは安らぎと静けさだけです。
VI: Điều tôi mong muốn chỉ là sự yên bình và tĩnh lặng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
森の静けさは安らぎを与える。
Sự yên tĩnh của rừng mang lại sự bình yên.