Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bằng mọi cách; bằng bất cứ giá nào; dù thế nào đi nữa
JP: 彼女はどうしても自分の思い通りにしようとする。
VI: Cô ta nhất định phải làm theo ý mình.
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dù muốn hay không; bất kể
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với động từ phủ định
không bao giờ; không đời nào
JP: 残念ですが、あなたの名前をどうしても覚えられない。
VI: Thật tiếc, tôi không thể nhớ được tên bạn.
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cuối cùng; rốt cuộc
JP: その計画を成功させるためには君の援助がどうしても必要だ。
VI: Để thành công trong kế hoạch này, chúng tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.