1. Thông tin cơ bản
- Từ: 好意
- Cách đọc: こうい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thiện ý, lòng tốt; cảm tình (có thể là thiện chí chung hoặc tình cảm cá nhân/ái mộ)
- Hình thái đi kèm: 好意で/好意を寄せる/好意的/好意に甘える
2. Ý nghĩa chính
- Thiện ý, lòng tốt: làm điều gì vì ý tốt, không vụ lợi. Ví dụ: 好意で手伝う (giúp vì thiện ý).
- Cảm tình/ái mộ: có tình cảm tốt, đôi khi mang sắc thái tình yêu. Ví dụ: 人に好意を寄せる.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 好意 vs 厚意: cùng nghĩa “lòng tốt”, 厚意 (こうい) trang trọng hơn, nhấn mạnh sự hậu hĩnh.
- 好意 vs 善意: 善意 là thiện chí/ý tốt (động cơ), 好意 thiên về cảm tình tốt hoặc hành vi tốt dành cho đối phương.
- 好意的: tính từ “mang tính thiện cảm/tích cực” (好意的な反応: phản ứng thiện chí).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 好意で〜する/好意に甘える/好意を抱く/好意を示す/好意的な評価
- Ngữ cảnh: giao tiếp lịch sự, thư từ, nhân sự/marketing (phản hồi tích cực), quan hệ cá nhân.
- Lưu ý: “好意に甘える” đôi khi hàm ý dựa dẫm vào lòng tốt người khác, cần dùng đúng mực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 厚意 | Đồng nghĩa gần | Ân tình, lòng tốt | Trang trọng, ấm áp hơn |
| 親切 | Gần nghĩa | Tử tế | Hành vi tốt, thường ngày |
| 善意 | Liên quan | Thiện chí | Nhấn động cơ tốt |
| 好意的 | Liên quan | Mang thiện cảm | Dạng tính từ |
| 悪意 | Đối nghĩa | Ác ý | Đối lập trực tiếp |
| 恋愛感情 | Liên quan | Tình cảm yêu đương | Một lớp nghĩa của 好意 trong quan hệ cá nhân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 好 (こう/す-き): thích, yêu.
- 意 (い): ý, tấm lòng, ý định.
- Cấu tạo: 好(thích)+ 意(ý)→ “ý tốt, thiện cảm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thư tín, mẫu “ご好意に心より感謝申し上げます” rất lịch sự. Khi muốn từ chối khéo sự giúp đỡ để tránh “甘える”, có thể nói: “お気持ちだけ好意として頂戴します”。
8. Câu ví dụ
- 彼は好意で手伝ってくれた。
Anh ấy giúp tôi vì thiện ý.
- 彼女に好意を寄せている。
Tôi dành cảm tình cho cô ấy.
- ご好意に甘えて、送っていただけますか。
Tôi xin được dựa vào lòng tốt của anh/chị, có thể đưa tôi về không?
- 彼の発言は好意的に受け止められた。
Phát ngôn của anh ấy được đón nhận một cách thiện cảm.
- 相手の好意を無にしないようにしたい。
Tôi muốn không làm uổng phí thiện ý của đối phương.
- 好意で貸してくれた本は丁寧に扱うべきだ。
Nên giữ gìn cẩn thận cuốn sách người ta cho mượn vì thiện ý.
- 最初は何とも思わなかったが、次第に好意を抱くようになった。
Ban đầu tôi không nghĩ gì, dần dần nảy sinh cảm tình.
- お好意はありがたいのですが、自分でやってみます。
Tôi rất cảm ơn thiện ý, nhưng tôi sẽ tự làm thử.
- 顧客から好意的なフィードバックが集まっている。
Chúng tôi nhận được nhiều phản hồi thiện cảm từ khách hàng.
- その笑顔には純粋な好意が感じられた。
Trong nụ cười ấy cảm nhận được thiện ý thuần khiết.