奇妙 [Kì Diệu]
きみょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kỳ lạ; lạ thường

JP: これはとても奇妙きみょう手紙てがみです。

VI: Đây là một bức thư rất kỳ lạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奇妙きみょう動物どうぶつだった。
Đó là một con vật kỳ lạ.
なんて奇妙きみょうはなしだろう。
Thật là một câu chuyện kỳ lạ.
奇妙きみょうはなしだった。
Đó là một câu chuyện kỳ lạ.
これはちょっと奇妙きみょうね。
Điều này hơi kỳ lạ nhỉ.
これは奇妙きみょう手紙てがみです。
Đây là một bức thư kỳ lạ.
これは本当ほんとう奇妙きみょうです。
Điều này thật kỳ lạ.
それは奇妙きみょう体験たいけんだった。
Đó là một trải nghiệm kỳ lạ.
かれいは奇妙きみょうである。
Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ.
それはとても奇妙きみょうですね。
Điều đó thật kỳ lạ.
英語えいごには奇妙きみょう音韻おんいんろん奇妙きみょう正書法せいしょほうがあります。
Tiếng Anh có âm vị học và chính tả kỳ lạ.

Hán tự

kỳ lạ
Diệu tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn

Từ liên quan đến 奇妙