奇妙 [Kì Diệu]

きみょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kỳ lạ; lạ thường

JP: これはとても奇妙きみょう手紙てがみです。

VI: Đây là một bức thư rất kỳ lạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奇妙きみょう動物どうぶつだった。
Đó là một con vật kỳ lạ.
なんて奇妙きみょうはなしだろう。
Thật là một câu chuyện kỳ lạ.
奇妙きみょうはなしだった。
Đó là một câu chuyện kỳ lạ.
これはちょっと奇妙きみょうね。
Điều này hơi kỳ lạ nhỉ.
これは奇妙きみょう手紙てがみです。
Đây là một bức thư kỳ lạ.
これは本当ほんとう奇妙きみょうです。
Điều này thật kỳ lạ.
それは奇妙きみょう体験たいけんだった。
Đó là một trải nghiệm kỳ lạ.
かれいは奇妙きみょうである。
Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ.
それはとても奇妙きみょうですね。
Điều đó thật kỳ lạ.
英語えいごには奇妙きみょう音韻おんいんろん奇妙きみょう正書法せいしょほうがあります。
Tiếng Anh có âm vị học và chính tả kỳ lạ.

Hán tự

Từ liên quan đến 奇妙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 奇妙
  • Cách đọc: きみょう
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: kỳ lạ, kỳ quặc, lạ lùng (đôi khi mang sắc thái bí ẩn)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng được trong văn viết và văn nói

2. Ý nghĩa chính

奇妙 diễn tả sự vật/sự việc khác thường, gây cảm giác lạ lẫm và đôi khi bí ẩn. Sắc thái thường nhẹ nhàng hơn “đáng sợ”, có thể trung tính hoặc hơi hài hước tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 奇妙 vs : 変 là “kỳ cục/bất thường” thường mang sắc thái tiêu cực đời thường; 奇妙 trung tính hơn, văn vẻ hơn.
  • 奇妙 vs 不思議: 不思議 nhấn mạnh “khó lý giải/diệu kỳ”; 奇妙 là “lạ lùng, khác thường”.
  • 奇妙 vs 怪しい: 怪しい là “đáng ngờ”; 奇妙 không nhất thiết có ý nghi ngờ.
  • 風変わり: “lập dị/khác người”, thiên về cá tính hơn là không khí bí ẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 奇妙な+N (奇妙な音, 奇妙な偶然, 奇妙な現象), ~は奇妙だ, 奇妙に思う/感じる.
  • Ngữ cảnh: văn học, bài báo, lời kể chuyện, khi muốn tạo sắc thái “lạ” mà không quá tiêu cực.
  • Kết hợp hay gặp: 奇妙な縁 (mối duyên kỳ lạ), 奇妙な習慣, 奇妙な夢.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩaKỳ cục, lạKhẩu ngữ, sắc thái tiêu cực mạnh hơn
不思議Gần nghĩaHuyền bí, khó hiểuSắc thái “mầu nhiệm”
Liên quanLạ kỳ, tuyệt妙Vừa “lạ” vừa “hay”, tùy văn cảnh
怪しいPhân biệtĐáng ngờNhấn mạnh tính khả nghi
風変わりGần nghĩaLập dị, khác ngườiMô tả cá tính/phong cách
普通Đối nghĩaBình thườngĐối lập về mức độ “khác thường”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キ): kỳ, lạ, khác thường.
  • (ミョウ): diệu, kỳ diệu; cũng có sắc thái “lạ lùng”.
  • 奇+妙 → 奇妙: kết hợp nhấn mạnh tính kỳ lạ có phần bí ẩn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả bầu không khí văn chương hay kể chuyện, 奇妙 tạo cảm giác “lạ mà cuốn hút”. Nếu muốn khẩu ngữ, đời thường hơn, người Nhật nói ちょっと変 thay vì 奇妙.

8. Câu ví dụ

  • 昨夜、奇妙な夢を見た。
    Đêm qua tôi mơ một giấc mơ kỳ lạ.
  • 二人が同じ日に同じ場所で会うなんて、奇妙な偶然だ。
    Hai người gặp nhau cùng ngày cùng chỗ đúng là sự trùng hợp kỳ lạ.
  • 部屋の中で奇妙な音がする。
    Có âm thanh lạ trong phòng.
  • 彼の行動にはどこか奇妙なところがある。
    Trong hành vi của anh ta có gì đó kỳ lạ.
  • これは奇妙だが、説明がつかない。
    Điều này thật lạ, nhưng không thể giải thích được.
  • 二つの事件の間に奇妙な共通点が見つかった。
    Người ta tìm thấy những điểm chung kỳ lạ giữa hai vụ việc.
  • 彼女は奇妙に落ち着いていた。
    Cô ấy bình tĩnh một cách lạ thường.
  • この村には奇妙な習慣が残っている。
    Làng này còn lưu lại một tập tục kỳ lạ.
  • その話はどこか奇妙に聞こえる。
    Câu chuyện đó nghe có gì đó lạ lùng.
  • 犬が空を見上げて吠えるのは奇妙だ。
    Việc con chó ngước nhìn trời sủa thật kỳ lạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 奇妙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?