1. Thông tin cơ bản
- Từ: 天才(てんさい)
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na phái sinh: 天才的(な)
- Ý nghĩa khái quát: người có tài năng bẩm sinh xuất chúng; thiên tài
- Sắc thái: khen ngợi mạnh; cũng dùng cường điệu trong hội thoại
- Ngữ vực: chung, học thuật, nghệ thuật, khoa học, thể thao
2. Ý nghĩa chính
天才 chỉ một người có năng lực vượt trội hẳn so với mặt bằng chung, thường được xem là tài năng bẩm sinh. Cũng có thể dùng như một cách nói tán dương mạnh: “Cậu đúng là 天才!”. Tính từ liên quan 天才的(な) nghĩa là “mang tính thiên tài, siêu phàm”.
3. Phân biệt
- 天才 vs 才能: 天才 là “người” thiên tài; 才能 là “tài năng” (khả năng) nói chung.
- 秀才: người học giỏi, thông minh, nổi bật nhờ nỗ lực/học vấn; sắc thái “tuyệt đỉnh bẩm sinh” yếu hơn 天才.
- 奇才: “kỳ tài”, tài năng độc đáo, khác thường; mang màu sắc dị biệt, sáng tạo.
- 神童: “thần đồng”, nhấn mạnh vào tuổi nhỏ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng độc lập: 「彼は数学の天才だ。」
- Bổ nghĩa bằng danh từ phía trước: 「料理の天才」「営業の天才」
- Tính từ: 「天才的な発想/演奏/アイデア」
- Thành tố cố định: 「天才肌(てんさいはだ)」 ám chỉ kiểu người thiên về cảm hứng, bùng nổ.
- Lưu ý: dùng cường điệu trong hội thoại rất phổ biến; văn viết học thuật sẽ cân nhắc hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 才能 | Liên quan | Tài năng, khả năng | Khả năng nói chung, không chỉ người “thiên tài”. |
| 天才的(な) | Biến thể | Mang tính thiên tài | Dùng làm tính từ. |
| 天才肌 | Cụm cố định | Dáng dấp thiên tài | Nhấn mạnh phong cách bộc phát, trực giác. |
| 秀才 | Gần nghĩa | Kẻ sĩ học giỏi | Nhấn nỗ lực, nền tảng học thuật. |
| 奇才 | Gần nghĩa | Kỳ tài | Độc đáo, lập dị theo hướng tích cực. |
| 神童 | Liên quan | Thần đồng | Nhấn tuổi nhỏ. |
| 凡人 | Đối nghĩa | Phàm nhân, người thường | Đối lập chung chung. |
| 努力家 | Tương phản | Người chăm chỉ | Đối lập về cách đạt thành tựu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 天 (てん): trời, thiên
- 才 (さい): tài năng, tố chất
- Ghép nghĩa: “tài năng do trời ban” → 天才
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật, ca ngợi ai là 天才 vừa thể hiện sự khâm phục vừa có chút hài hước đời thường. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyên môn, người Nhật hay chọn cách nói khiêm tốn hơn như 「才能がある」「優れている」 để tránh tuyệt đối hóa.
8. Câu ví dụ
- 彼は数学の天才だと教授に認められた。
Giáo sư công nhận anh ấy là thiên tài toán học.
- このピアニストは天才的な即興演奏で観客を魅了した。
Nghệ sĩ piano này mê hoặc khán giả bằng ngẫu hứng mang tính thiên tài.
- 子どもの頃から絵の天才と言われてきた。
Từ nhỏ tôi đã được gọi là thiên tài hội họa.
- 彼女は言語習得の天才だね。
Cô ấy đúng là thiên tài trong việc học ngôn ngữ.
- 努力の末に天才と呼ばれるようになった。
Sau nhiều nỗ lực, anh ấy được gọi là thiên tài.
- 料理の天才が作る家庭の味はやはり違う。
Món gia đình do thiên tài nấu ăn làm ra quả thực khác biệt.
- 彼の発想はまさに天才の域に達している。
Ý tưởng của anh ấy đúng là đạt tầm thiên tài.
- 自称天才の彼だが、意外と謙虚だ。
Anh ấy tự xưng là thiên tài nhưng lại khá khiêm tốn.
- 天才と凡人の差は継続力で埋められることもある。
Khoảng cách giữa thiên tài và người thường đôi khi có thể bù đắp bằng sức bền.
- その棋士は「現代の天才」として語り継がれている。
Kỳ thủ đó được truyền tụng là “thiên tài của thời đại”.