天命
[Thiên Mệnh]
てんめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
ý trời; mệnh trời; số phận; nghiệp; định mệnh
JP: 人事を尽くして天命を待つ。
VI: Mưu sự tại nhân, hành sự tại thiên.
Danh từ chung
cuộc đời; tuổi thọ