変わり目
[変 Mục]
替わり目 [Thế Mục]
代わり目 [Đại Mục]
替わり目 [Thế Mục]
代わり目 [Đại Mục]
かわりめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bước ngoặt; thay đổi; chuyển tiếp; chuyển (thủy triều, thế kỷ, v.v.)
JP: 世紀の変わり目に子供たちはまだ工場で働いていた。
VI: Vào thời điểm giao thế, trẻ em vẫn còn làm việc trong các nhà máy.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
điểm khác biệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
季節の変わり目は体調崩しがちだから気をつけてね。
Giao mùa dễ ốm đấy, hãy chú ý nhé.