1. Thông tin cơ bản
- Từ: 基地
- Cách đọc: きち
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái/Phong cách: trung tính, thường gặp trong tin tức, hành chính, quân sự, khoa học-kỹ thuật
- Lĩnh vực hay gặp: quân sự, an ninh, thám hiểm vũ trụ, viễn thông (trong hợp ngữ), doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
- 基地 là “căn cứ, cơ sở (đóng quân/hoạt động)” – nơi đặt lực lượng, thiết bị hoặc bộ phận để tiến hành hoạt động (quân sự, nghiên cứu, cứu hộ, thám hiểm…).
- Mở rộng nghĩa: làm “cứ điểm/điểm tựa” cho hoạt động của tổ chức hay dự án (ví dụ: hoạt động tình nguyện, doanh nghiệp).
- Trong kỹ thuật viễn thông, xuất hiện trong từ ghép như 基地局 (trạm gốc/base station).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 基地 vs 拠点: Cả hai đều là “cứ điểm”. 基地 thiên về “căn cứ cố định, quy mô rõ rệt” (thường quân sự/khám phá). 拠点 linh hoạt hơn, dùng rộng trong kinh doanh (trụ điểm, hub).
- 基地 vs 駐屯地: 駐屯地 nhấn mạnh nơi “đóng quân” của lực lượng bộ binh; 基地 bao quát hơn (không quân, hải quân, không gian…).
- 基地 vs 前線: 前線 là “tiền tuyến” – tuyến chiến đấu, không phải căn cứ hậu cần.
- Hình vị trong từ ghép: 航空基地・海軍基地・宇宙基地・研究基地・救援基地・基地局.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 〜基地を建設する/設置する/拡張する/撤去する, 基地内・基地外, 立ち入り禁止区域.
- Ngữ cảnh thời sự: 米軍基地/自衛隊の基地, tranh luận xã hội về tiếng ồn, an ninh, kinh tế địa phương.
- Ngữ cảnh khám phá/khoa học: 南極基地, 月面基地 (căn cứ trên Mặt Trăng).
- Doanh nghiệp/tổ chức: 活動の基地 (cứ điểm hoạt động), gần nghĩa với 拠点.
- Kỹ thuật: 基地局 (trạm gốc trong mạng di động). Lưu ý: bản thân 基地 là danh từ độc lập, nhưng rất hay xuất hiện trong từ ghép.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 拠点(きょてん) |
Đồng nghĩa gần |
cứ điểm, điểm tựa |
Rộng nghĩa, hay dùng trong kinh doanh, logistics. |
| 駐屯地(ちゅうとんち) |
Liên quan |
nơi đóng quân |
Nhấn mạnh “đóng quân” (thường lục quân). |
| 基地局(きちきょく) |
Từ ghép |
trạm gốc (viễn thông) |
Thuật ngữ kỹ thuật. |
| 前線(ぜんせん) |
Khác biệt |
tiền tuyến |
Không phải căn cứ; là tuyến chiến sự. |
| 本部(ほんぶ) |
Liên quan |
trụ sở chính |
Tổ chức trung ương; không nhất thiết là “căn cứ”. |
| 敵地(てきち) |
Đối lập ngữ cảnh |
đất địch |
Địa bàn đối phương; tương phản với căn cứ của ta. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 基 (キ/もと): nền tảng, cơ sở. Gợi ý “nền” để đặt lên trên.
- 地 (チ/ジ/つち): đất, mặt đất, địa bàn.
- Ghép nghĩa: 基 (nền tảng) + 地 (địa) → “mảnh đất/cơ sở làm nền” → căn cứ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 基地, bạn hãy hình dung một “điểm neo” vật lý lẫn tổ chức. Trong tin tức Nhật Bản, 米軍基地 ở Okinawa là chủ đề rất hay xuất hiện. Trong đời sống công sở, nếu nói “地域における活動の基地を整える”, tức là lập một cứ điểm bền vững, có cơ sở vật chất và con người. Với kỹ thuật, nhớ đến từ ghép 基地局 để tránh nhầm với “router” hay “modem” nói chung.
8. Câu ví dụ
- 島全体が軍の基地として利用されている。
Toàn bộ hòn đảo được sử dụng làm căn cứ quân sự.
- 新しい研究基地を北極圏に建設する計画だ。
Có kế hoạch xây dựng căn cứ nghiên cứu mới ở vùng Bắc Cực.
- この町は救援活動の基地となった。
Thị trấn này đã trở thành cứ điểm cho hoạt động cứu trợ.
- 基地内への立ち入りは許可が必要です。
Vào bên trong căn cứ cần có giấy phép.
- 米軍基地の騒音問題について住民説明会が開かれた。
Đã có buổi giải thích cho cư dân về vấn đề tiếng ồn từ căn cứ Mỹ.
- 彼らは月面基地の建設を想定している。
Họ đang tính đến việc xây dựng căn cứ trên Mặt Trăng.
- 通信の安定化には基地局の増設が欠かせない。
Để ổn định liên lạc, không thể thiếu việc tăng số lượng trạm gốc.
- この地域を活動の基地として、全国に支援を広げる。
Lấy khu vực này làm cứ điểm hoạt động, mở rộng hỗ trợ ra toàn quốc.
- 老朽化した基地設備の更新が進んでいる。
Việc nâng cấp thiết bị căn cứ đã xuống cấp đang được tiến hành.
- 前線と基地の連携が勝敗を左右する。
Sự phối hợp giữa tiền tuyến và căn cứ quyết định thắng bại.