1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地裁(ちさい)
- Loại từ: Danh từ (viết tắt báo chí)
- Nghĩa khái quát: Tòa án địa phương (地方裁判所; cấp sơ thẩm chủ yếu)
- Lĩnh vực: Tư pháp, tin tức, pháp luật
- Ví dụ: 東京地裁, 大阪地裁, 地裁判決
2. Ý nghĩa chính
地裁 là cách nói rút gọn của 地方裁判所, tòa án cấp sơ thẩm xử lý đa số vụ án dân sự, hình sự, hành chính. Báo chí hay dùng: 「地裁は〜と判断した」, 「地裁判決」, 「地裁に提訴」.
3. Phân biệt
- 地裁 vs 地方裁判所: cùng cơ quan; 地裁 là dạng rút gọn.
- 簡裁(簡易裁判所): tòa án đơn giản, xử vụ nhỏ; 家裁(家庭裁判所): tòa gia đình.
- 高裁(高等裁判所): tòa phúc thẩm; 最高裁: tòa tối cao.
- 地検 vs 地裁: công tố vs tòa xét xử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tin thời sự pháp đình: 地裁判決, 地裁は請求を棄却, 地裁に提訴.
- Thường đi với địa danh: 東京地裁, 名古屋地裁…
- Cụm cố định: 〜と地裁は認定した, 〜へ控訴(上訴).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 地方裁判所 | Đồng nhất | Tòa án địa phương | Tên đầy đủ |
| 高裁 | Liên quan (cấp trên) | Tòa phúc thẩm | Kháng cáo lên đây |
| 最高裁 | Liên quan | Tòa tối cao | Cấp xét xử cuối |
| 簡裁 | Liên quan | Tòa án đơn giản | Vụ nhỏ |
| 家裁 | Liên quan | Tòa gia đình | Vị thành niên/hôn nhân |
| 地検 | Đối ứng | Viện kiểm sát địa phương | Bên truy tố |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 地: đất, địa phương (bộ 土).
- 裁: xét xử, cắt, tài phán; bộ thủ 衣; nghĩa gốc “cắt may”, phát triển nghĩa “xử lý, phán quyết”.
- 地裁: tòa xét xử cấp địa phương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc tin “地裁は請求を棄却” nghĩa là tòa sơ thẩm bác yêu cầu. Sau phán quyết 地裁, các bên có thể “控訴” lên 高裁. Ghi nhớ chuỗi: 地裁 → 高裁 → 最高裁 giúp bạn hiểu tiến trình tố tụng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 東京地裁は原告の請求を一部認めた。
Tòa địa phương Tokyo chấp nhận một phần yêu cầu của nguyên đơn.
- 大阪地裁で初公判が開かれた。
Phiên xử đầu tiên mở tại Tòa địa phương Osaka.
- 名古屋地裁の判決は来月言い渡される。
Bản án của Tòa Nagoya sẽ tuyên vào tháng sau.
- 被告は地裁の判断を不服として控訴した。
Bị cáo kháng cáo vì không đồng ý với phán quyết của tòa địa phương.
- 地裁に損害賠償を求めて提訴した。
Đã khởi kiện đòi bồi thường tại tòa địa phương.
- 福岡地裁は仮処分を認めた。
Tòa Fukuoka chấp nhận lệnh khẩn cấp tạm thời.
- 仙台地裁の法廷は満席だった。
Phòng xử của Tòa Sendai chật kín.
- 地裁は被告に有罪判決を言い渡した。
Tòa địa phương tuyên bị cáo có tội.
- 事件は地裁で審理が続いている。
Vụ án vẫn đang được xét xử tại tòa địa phương.
- 弁護側は地裁の判断を評価した。
Phía luật sư đánh giá cao quyết định của tòa địa phương.