問う [Vấn]

訪う [Phỏng]

とう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ

hỏi; thắc mắc

JP: かれにもう一杯いっぱいいかがかとう。

VI: Tôi đã hỏi anh ấy có muốn thêm một ly nữa không.

Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ

buộc tội; truy cứu

JP: このおとこ窃盗せっとうざいわれた。

VI: Người đàn ông này đã bị cáo buộc tội trộm cắp.

Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ

📝 dùng trong câu phủ định

quan tâm; coi trọng

JP: あなたの人種じんしゅ年齢ねんれい宗教しゅうきょういません。

VI: Chúng tôi không quan tâm đến chủng tộc, tuổi tác hay tôn giáo của bạn.

🔗 問わず

Động từ Godan - đuôi “u” (nhóm đặc biệt)Tha động từ

📝 thường ở dạng bị động

nghi ngờ; đặt câu hỏi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らずばひとえ。
Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.
試合しあい晴雨せいうわずおこなわれます。
Trận đấu sẽ diễn ra bất kể thời tiết nắng hay mưa.
彼女かのじょ殺人さつじんざいわれるべきだ。
Cô ấy nên bị truy tố về tội giết người.
かれ殺人さつじんざいわれた。
Anh ấy đã bị truy tố về tội giết người.
かれ脱税だつぜいつみわれた。
Anh ấy đã bị buộc tội trốn thuế.
そのおとこ窃盗せっとうはんわれた。
Người đàn ông ấy đã bị cáo buộc ăn trộm.
年齢ねんれいわず人々ひとびとはこのうたきだ。
Mọi người ở mọi lứa tuổi đều thích bài hát này.
人間にんげんくるっていれば行動こうどう責任せきにんわれない。
Nếu con người bị điên, hành vi của họ không bị truy cứu trách nhiệm.
政府せいふ住民じゅうみん一般いっぱん投票とうひょう実施じっししました。
Chính phủ đã tiến hành một cuộc trưng cầu ý dân chung cho người dân.
証人しょうにん事実じじつかくせば刑法けいほうつみわれる。
Nếu nhân chứng giấu sự thật, họ sẽ bị truy tố theo luật hình sự.

Hán tự

Từ liên quan đến 問う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 問う(とう)
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (u-verb) mang tính văn viết/trang trọng
  • Nghĩa khái quát: hỏi, chất vấn; truy cứu (trách nhiệm/tội); coi trọng/đặt vấn đề
  • Độ trang trọng: Cao; phổ biến trong văn bản, phát biểu chính thức
  • Cấu trúc quen dùng: Nを問う; 〜かを問う; 責任を問う; 罪を問う; 存在意義を問う; 慮らず/問わず(không kể/bất kể)
  • JLPT tham khảo: N2
  • Âm Hán Việt: vấn (問: hỏi, vấn nạn)

2. Ý nghĩa chính

問う mang ba nét: (1) hỏi, chất vấn mang tính nghiêm túc; (2) truy cứu, quy trách như 責任/罪を問う; (3) “không kể/không phân biệt” ở hình thức cố định 〜を問わず (dạng phủ định của 問う).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 尋ねる(たずねる): hỏi thăm, hỏi thông tin (thân mật hơn).
  • 質問する: đặt câu hỏi cụ thể trong hội thoại/lớp học.
  • 問う: trang trọng, nặng tính chất vấn hoặc đặt vấn đề mang tính khái niệm.
  • 〜を問わず: mẫu ngữ pháp nghĩa “không kể/không phân biệt”. Dạng gốc là 問う.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nを問う: 価値を問う (đặt vấn đề về giá trị), 手腕を問う (đòi hỏi bản lĩnh).
  • 責任/罪を問う: truy cứu trách nhiệm/tội danh (văn pháp lý).
  • 〜かを問う: 問題は可能かどうかを問う.
  • 慣用: Nを問わず (bất kể N). Ví dụ: 年齢を問わず, 性別を問わず.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
尋ねる Gần nghĩa hỏi, hỏi thăm Thân mật, đời thường.
質問する Gần nghĩa đặt câu hỏi Ngữ cảnh lớp học, phỏng vấn.
追及する Liên quan truy cứu Gần với 責任を問う.
追問する Liên quan hỏi dồn, hỏi tiếp Tăng mức chất vấn.
〜を問わず Cấu trúc bất kể ~ Dạng cố định từ 問う.
免責 Đối nghĩa liên tưởng miễn trách Khi không “問う” trách nhiệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 問: cánh cổng + miệng → hỏi/tra vấn.
  • Từ liên quan: 問い(とい: câu hỏi), 問題, 問い合わせ, 問診, 問答.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong luận nghị, 問う giúp mở chủ đề ở tầm khái niệm: “何を価値と問うのか” tạo cảm giác lập luận nghiêm túc. Ở pháp lý, “〜の責任を問う” mang sắc thái quy kết chính thống, khác với “責める” vốn thiên về cảm xúc.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは教育の本質を問う必要がある。
    Chúng ta cần đặt vấn đề về bản chất của giáo dục.
  • 政府は企業の説明責任を問う方針だ。
    Chính phủ có chủ trương truy cứu trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.
  • 検察は被告の罪を問うことにした。
    Viện kiểm sát quyết định truy tố tội của bị cáo.
  • この作品は人間の尊厳を問う内容だ。
    Tác phẩm này đặt câu hỏi về phẩm giá con người.
  • 面接では問題解決力を問う場面が多い。
    Trong phỏng vấn có nhiều tình huống đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề.
  • 結果よりも過程を問う評価基準を採用した。
    Đã áp dụng tiêu chí đánh giá coi trọng quá trình hơn kết quả.
  • 年齢を問わず応募できるが、面接では志望動機を問う
    Có thể ứng tuyển không kể tuổi tác, nhưng ở phỏng vấn sẽ hỏi về động cơ.
  • 事故の責任を誰に問うべきか議論になっている。
    Đang tranh luận xem nên quy trách nhiệm tai nạn cho ai.
  • この調査は市民の意識を問うことを目的としている。
    Khảo sát này nhằm đặt câu hỏi về ý thức của người dân.
  • 彼の発言は社会に何を問うものなのか。
    Phát ngôn của anh ta muốn đặt vấn đề gì với xã hội?
💡 Giải thích chi tiết về từ 問う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?