吹く [Xuy]
ふく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

thổi (gió)

JP: あのつよかぜいていました。

VI: Hôm đó gió thổi mạnh.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thổi (hơi thở); thở ra; thổi vào (trà nóng, nến, v.v.); thổi phồng

JP: ローズはしゃぼんだまいていた。

VI: Rose đã thổi bong bóng xà phòng.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

chơi (nhạc cụ hơi); thổi (còi, kèn, v.v.); huýt sáo

JP: テッドはトランペットをくのがきです。

VI: Ted thích thổi kèn trumpet.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ

phát ra (khói, lửa, v.v.); phun; phì ra

🔗 噴く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ

nảy mầm; đâm chồi

JP: をふいている。

VI: Cây đã bắt đầu đâm chồi nảy lộc.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ

xuất hiện (trên bề mặt); hình thành; phủ (bột, gỉ, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Tiếng lóng

cười phá lên; bật cười

🔗 吹き出す

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

khoe khoang; nói phét

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nấu chảy; đúc tiền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かぜく。
Gió đang thổi.
しおいたぞ。
Anh ta đã phun một ngụm nước biển ra.
一昨日おとといふういた。
Hôm kia gió thổi mạnh.
かぜみなみく。
Gió thổi về hướng nam.
かぜんだ。
Gió đã ngừng thổi.
強風きょうふういていた。
Gió mạnh đã thổi.
かぜいている。
Gió đang thổi.
そよかぜいている。
Gió nhẹ đang thổi.
そよかぜ野原のはらいた。
Gió nhẹ thổi qua cánh đồng.
そよかぜいてたね。
Có một làn gió nhẹ thổi qua.

Hán tự

Xuy thổi; thở

Từ liên quan đến 吹く