Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
thổi (gió)
JP: あの日は強い風が吹いていました。
VI: Hôm đó gió thổi mạnh.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
thổi (hơi thở); thở ra; thổi vào (trà nóng, nến, v.v.); thổi phồng
JP: ローズはしゃぼん玉を吹いていた。
VI: Rose đã thổi bong bóng xà phòng.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chơi (nhạc cụ hơi); thổi (còi, kèn, v.v.); huýt sáo
JP: テッドはトランペットを吹くのが好きです。
VI: Ted thích thổi kèn trumpet.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ
phát ra (khói, lửa, v.v.); phun; phì ra
🔗 噴く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ
nảy mầm; đâm chồi
JP: 木が芽をふいている。
VI: Cây đã bắt đầu đâm chồi nảy lộc.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ
xuất hiện (trên bề mặt); hình thành; phủ (bột, gỉ, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Tiếng lóng
cười phá lên; bật cười
🔗 吹き出す
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
khoe khoang; nói phét
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nấu chảy; đúc tiền