向上 [Hướng Thượng]

こうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cải thiện; tiến bộ

JP: 近代きんだいてき方法ほうほう産業さんぎょう向上こうじょうした。

VI: Công nghiệp đã được cải thiện bằng phương pháp hiện đại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生活せいかつ水準すいじゅん向上こうじょう急務きゅうむである。
Cần phải cải thiện mức sống ngay lập tức.
トムには向上心こうじょうしんがない。
Tom không có lòng nhiệt huyết.
英語えいごりょく向上こうじょうさせたいです。
Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
読書どくしょ知性ちせい向上こうじょうさせる。
Đọc sách làm tăng trí thông minh.
商売しょうばい景気けいき向上こうじょうしている。
Tình hình kinh doanh đang cải thiện.
かれ英語えいごりょくいちじるしく向上こうじょうした。
Khả năng tiếng Anh của anh ấy đã tiến bộ đáng kể.
あなたはほんむたびに一層いっそう向上こうじょうするだろう。
Bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi lần đọc sách.
我々われわれつねにサービスの向上こうじょう目指めざしている。
Chúng tôi luôn nhắm đến việc cải thiện dịch vụ.
悲観ひかん主義しゅぎは、向上こうじょうすることをしんじないのだ。
Bi quan là không tin vào sự tiến bộ.
息子むすこ数学すうがくちから今年ことしになって向上こうじょうした。
Năng lực toán học của con trai tôi đã được cải thiện trong năm nay.

Hán tự

Từ liên quan đến 向上

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 向上(こうじょう)
  • Loại từ: danh từ + する(向上する)
  • Nghĩa khái quát: cải thiện, nâng cao, tiến bộ (chất lượng, trình độ, ý thức…)
  • Độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; dùng rộng rãi trong giáo dục, doanh nghiệp, chính sách
  • Quán dụng: 品質向上, 生産性向上, 学力向上, サービス向上, 意識の向上, 生活の質の向上

2. Ý nghĩa chính

  • Sự nâng lên theo hướng tốt hơn về chất lượng/mức độ: cải thiện, thăng tiến, tiến bộ.
  • Hành động “nâng cao” khi dùng với する: 向上する(được nâng cao / nâng cao).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 改善: cải thiện bằng cách sửa lỗi/khắc phục vấn đề; 向上 thiên về “nâng tầm, cải thiện chung”.
  • 上達: tiến bộ về kỹ năng cá nhân (nghe, nói, chơi nhạc…).
  • 進歩: tiến bộ theo thời gian (khoa học, xã hội), phạm vi rộng.
  • 上昇: tăng lên về số lượng/chỉ số (giá, nhiệt độ…), không mang nghĩa “tốt hơn” mặc định.
  • 向上心: “ý chí vươn lên”, danh từ chỉ động lực bên trong, khác với kết quả 向上.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N + 向上: 品質の向上, 学力の向上, 売上の向上.
  • 向上する: サービスが向上する, 生産性を向上させる(tha động từ: làm tăng).
  • Thường đi với 施策・取り組み・工夫・研修 để nói biện pháp nâng cao.
  • Văn cảnh phổ biến: KPI doanh nghiệp, giáo dục, y tế, môi trường, đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
改善 Đồng nghĩa gần Cải thiện Nhấn sửa lỗi/khắc phục điểm yếu
上達 Liên quan Tiến bộ (kỹ năng) Dùng cho năng lực cá nhân
進歩 Liên quan Tiến bộ Tính lịch sử/xã hội rộng
向上心 Liên quan Khát vọng vươn lên Động lực nội tại
低下 Đối nghĩa Suy giảm Giảm về mức/hiệu suất
悪化 Đối nghĩa Trở nên xấu đi Ngược với cải thiện
後退 Đối nghĩa Thoái lui, thụt lùi Mang sắc thái tiêu cực rõ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 向: hướng tới, quay về; On: コウ.
  • 上: lên, phía trên; On: ジョウ.
  • Kết hợp: “hướng lên” → nâng lên theo chiều tốt hơn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết mục tiêu/KPI, dùng 向上 nghe trung lập và chuyên nghiệp hơn so với 良くする. Nhớ phân biệt tự động/tha động: 生産性が向上する(tự tăng)/ 生産性を向上させる(làm tăng) để câu tự nhiên và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 研修によって社員のスキルが向上した。
    Nhờ đào tạo, kỹ năng của nhân viên đã được nâng cao.
  • 品質向上のために工程を見直す。
    Rà soát quy trình để nâng cao chất lượng.
  • 生活の質の向上を目指す政策。
    Chính sách hướng tới nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • サービスを向上させる取り組みを進めている。
    Chúng tôi đang thúc đẩy các nỗ lực nâng cao dịch vụ.
  • 学力向上には日々の復習が欠かせない。
    Ôn tập hằng ngày là không thể thiếu để nâng cao học lực.
  • 作業効率が大幅に向上した。
    Hiệu suất làm việc đã tăng đáng kể.
  • 環境意識の向上が求められている。
    Việc nâng cao ý thức môi trường đang được yêu cầu.
  • 顧客満足度を向上させる具体策を示す。
    Đưa ra các biện pháp cụ thể để nâng cao mức hài lòng khách hàng.
  • 生活習慣を改善して体力が向上した。
    Cải thiện thói quen sống nên thể lực đã tăng lên.
  • 安全性向上の観点から設計を変更した。
    Đã thay đổi thiết kế từ góc độ nâng cao tính an toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 向上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?