同一 [Đồng Nhất]

どういつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

đồng nhất; giống nhau; một và cùng một; bằng nhau

JP: これはわたし先日せんじつなくしたのと同一どういつ鉛筆えんぴつである。

VI: Đây là chiếc bút chì giống hệt cái tôi đã làm mất hôm trước.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

công bằng; đối xử bình đẳng; không phân biệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

意見いけん事実じじつ同一どういつしてはいけない。
Không nên nhầm lẫn ý kiến ​​với sự thật.
ナショナリズムをファシズムと同一どういつしてはいけない。
Không nên đồng nhất chủ nghĩa dân tộc với chủ nghĩa phát xít.
きん幸福こうふく同一どういつするなんてばかげたことだ。
Coi tiền bạc như hạnh phúc là điều ngu ngốc.
その2つのやく同一どういつ女優じょゆうによってえんじられた。
Hai vai diễn đó được cùng một nữ diễn viên thể hiện.
わたし自分じぶん映画えいがのやくざと同一どういつした。
Tôi đã đồng nhất mình với nhân vật gangster trong phim.
ほとんどの場合ばあい近代きんだい西欧せいおう同一どういつのものとみなされる。
Hầu hết các trường hợp, hiện đại hóa được coi như là phương Tây hóa.
わたしは、つね勤勉きんべん人生じんせいにおける成功せいこうとを同一どういつしてきた。
Tôi luôn coi sự chăm chỉ là chìa khóa thành công trong cuộc sống.
条件じょうけん多少たしょうことなってはいるものの、我々われわれ実験じっけん結果けっかはロビンソンのものと同一どういつである。
Mặc dù có một số khác biệt, kết quả thí nghiệm của chúng tôi giống với của Robinson.
要素ようそCを削除さくじょしても同一どういつ結果けっかられる可能かのうせい非常ひじょうたかい。
Có khả năng cao là kết quả vẫn giống nhau ngay cả khi loại bỏ thành phần C.
自由じゆうとはたいてい、やりたいことをなんでもやることと同一どういつされる。
Thường thì tự do được hiểu là làm bất cứ điều gì mình muốn.

Hán tự

Từ liên quan đến 同一

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同一
  • Cách đọc: どういつ
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi な/の (同一な, 同一の)
  • Hán Việt: đồng nhất
  • Khái quát: hoàn toàn giống nhau; cùng một (người/vật/điều kiện); đồng nhất hóa
  • Ví dụ hình thức: 同一人物/同一条件/同一視/同一性

2. Ý nghĩa chính

同一 diễn tả tính “giống hệt, đồng nhất” giữa hai hay nhiều đối tượng: cùng người, cùng điều kiện, cùng nội dung. Trong ngôn ngữ học thuật, còn thấy ở triết học/tâm lý: 同一性 (identity).

3. Phân biệt

  • 同一: đồng nhất (trọn vẹn, pháp lý – kỹ thuật). Ví dụ xác định 同一人物 bằng dấu vân tay/DNA.
  • 同じ: “giống” nói chung, dùng trong hội thoại hàng ngày; không nhấn mạnh tính pháp lý – kỹ thuật.
  • 一致: trùng khớp, khớp nhau (số liệu, ý kiến). Không nhất thiết là “cùng một”.
  • 等しい: bằng nhau (toán học, so sánh lượng).
  • 同一視: đồng nhất hóa (coi A và B là một), có thể sai lầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với danh từ: 同一人物/同一条件/同一犯人/同一労働・同一賃金(cùng lao động – cùng lương).
  • Học thuật: 同一性(identity), 自我同一性(ego identity).
  • Ngữ vực: pháp lý, hành chính, kỹ thuật, học thuật; trong đời thường dùng 同じ nhiều hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同じ Gần nghĩa giống, như nhau Thân mật, hội thoại; không nhấn mạnh tính pháp lý.
一致 Liên quan trùng khớp Dùng cho dữ liệu/ý kiến, không phải “cùng một”.
同一視 Liên quan đồng nhất hóa Hành vi coi A và B là một; có thể mang sắc thái phê phán.
同一性 Liên quan (học thuật) bản sắc, tính đồng nhất Thuật ngữ triết học, tâm lý, xã hội.
異なる / 別 Đối nghĩa khác / riêng Phủ định tính đồng nhất.
不一致 Đối nghĩa (liên quan) không khớp Thường dùng với dữ liệu/ý kiến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同: “đồng” (giống nhau, cùng).
  • 一: “nhất” (một).
  • Âm Hán Nhật: 同(ドウ)+ 一(イツ) → どういつ.
  • Hàm ý: “cùng là một” → đồng nhất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết trang trọng, 同一のX nhấn mạnh “giữ điều kiện như nhau” để so sánh công bằng. Ở pháp lý/điều tra, 同一人物 là biểu thức tiêu chuẩn khi xác định danh tính qua bằng chứng vật lý (指紋, DNA).

8. Câu ví dụ

  • 二つのファイルの内容は同一だ。
    Nội dung của hai tệp là đồng nhất.
  • DNA鑑定で容疑者と被害者は同一人物ではないと判明した。
    Giám định DNA cho thấy nghi phạm và nạn nhân không phải là cùng một người.
  • 比較は同一条件で行うべきだ。
    Việc so sánh phải được thực hiện trong cùng điều kiện.
  • この契約は同一内容の写しを双方が保有する。
    Hợp đồng này mỗi bên giữ một bản sao có nội dung đồng nhất.
  • 外見が似ていても同一同一視してはならない。
    Dù bề ngoài giống nhau cũng không được đồng nhất hóa là một.
  • 型番が同一なら互換性があるはずだ。
    Nếu mã model đồng nhất thì đáng lẽ tương thích.
  • 履歴情報から同一ユーザーである可能性が高い。
    Từ lịch sử truy cập, khả năng cao là cùng một người dùng.
  • この制度は同一労働・同一賃金を掲げている。
    Chế độ này nêu khẩu hiệu “cùng lao động – cùng lương”.
  • 二枚の写真は撮影地点が同一だと分かった。
    Hai bức ảnh được xác định là chụp ở cùng một địa điểm.
  • 仕様が同一かどうか、技術文書で確認してください。
    Hãy xác nhận trong tài liệu kỹ thuật xem thông số có đồng nhất hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同一 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?