1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同一
- Cách đọc: どういつ
- Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi な/の (同一な, 同一の)
- Hán Việt: đồng nhất
- Khái quát: hoàn toàn giống nhau; cùng một (người/vật/điều kiện); đồng nhất hóa
- Ví dụ hình thức: 同一人物/同一条件/同一視/同一性
2. Ý nghĩa chính
同一 diễn tả tính “giống hệt, đồng nhất” giữa hai hay nhiều đối tượng: cùng người, cùng điều kiện, cùng nội dung. Trong ngôn ngữ học thuật, còn thấy ở triết học/tâm lý: 同一性 (identity).
3. Phân biệt
- 同一: đồng nhất (trọn vẹn, pháp lý – kỹ thuật). Ví dụ xác định 同一人物 bằng dấu vân tay/DNA.
- 同じ: “giống” nói chung, dùng trong hội thoại hàng ngày; không nhấn mạnh tính pháp lý – kỹ thuật.
- 一致: trùng khớp, khớp nhau (số liệu, ý kiến). Không nhất thiết là “cùng một”.
- 等しい: bằng nhau (toán học, so sánh lượng).
- 同一視: đồng nhất hóa (coi A và B là một), có thể sai lầm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với danh từ: 同一人物/同一条件/同一犯人/同一労働・同一賃金(cùng lao động – cùng lương).
- Học thuật: 同一性(identity), 自我同一性(ego identity).
- Ngữ vực: pháp lý, hành chính, kỹ thuật, học thuật; trong đời thường dùng 同じ nhiều hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 同じ |
Gần nghĩa |
giống, như nhau |
Thân mật, hội thoại; không nhấn mạnh tính pháp lý. |
| 一致 |
Liên quan |
trùng khớp |
Dùng cho dữ liệu/ý kiến, không phải “cùng một”. |
| 同一視 |
Liên quan |
đồng nhất hóa |
Hành vi coi A và B là một; có thể mang sắc thái phê phán. |
| 同一性 |
Liên quan (học thuật) |
bản sắc, tính đồng nhất |
Thuật ngữ triết học, tâm lý, xã hội. |
| 異なる / 別 |
Đối nghĩa |
khác / riêng |
Phủ định tính đồng nhất. |
| 不一致 |
Đối nghĩa (liên quan) |
không khớp |
Thường dùng với dữ liệu/ý kiến. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同: “đồng” (giống nhau, cùng).
- 一: “nhất” (một).
- Âm Hán Nhật: 同(ドウ)+ 一(イツ) → どういつ.
- Hàm ý: “cùng là một” → đồng nhất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết trang trọng, 同一のX nhấn mạnh “giữ điều kiện như nhau” để so sánh công bằng. Ở pháp lý/điều tra, 同一人物 là biểu thức tiêu chuẩn khi xác định danh tính qua bằng chứng vật lý (指紋, DNA).
8. Câu ví dụ
- 二つのファイルの内容は同一だ。
Nội dung của hai tệp là đồng nhất.
- DNA鑑定で容疑者と被害者は同一人物ではないと判明した。
Giám định DNA cho thấy nghi phạm và nạn nhân không phải là cùng một người.
- 比較は同一条件で行うべきだ。
Việc so sánh phải được thực hiện trong cùng điều kiện.
- この契約は同一内容の写しを双方が保有する。
Hợp đồng này mỗi bên giữ một bản sao có nội dung đồng nhất.
- 外見が似ていても同一と同一視してはならない。
Dù bề ngoài giống nhau cũng không được đồng nhất hóa là một.
- 型番が同一なら互換性があるはずだ。
Nếu mã model đồng nhất thì đáng lẽ tương thích.
- 履歴情報から同一ユーザーである可能性が高い。
Từ lịch sử truy cập, khả năng cao là cùng một người dùng.
- この制度は同一労働・同一賃金を掲げている。
Chế độ này nêu khẩu hiệu “cùng lao động – cùng lương”.
- 二枚の写真は撮影地点が同一だと分かった。
Hai bức ảnh được xác định là chụp ở cùng một địa điểm.
- 仕様が同一かどうか、技術文書で確認してください。
Hãy xác nhận trong tài liệu kỹ thuật xem thông số có đồng nhất hay không.