収集 [Thu Tập]
蒐集 [Sưu Tập]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thu thập; tích lũy; gom góp
JP: 情報を収集しなければならない。
VI: Cần phải thu thập thông tin.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bộ sưu tập (nghệ thuật, tem, côn trùng, v.v.)
JP: 私の趣味は外国切手を収集することです。
VI: Sở thích của tôi là sưu tập tem nước ngoài.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thu gom rác; thu gom chất thải
JP: 私たちのゴミは週3回収集されます。
VI: Rác của chúng tôi được thu gom ba lần một tuần.