1. Thông tin cơ bản
- Từ: 危機
- Cách đọc: きき
- Từ loại: danh từ (名詞)
- Mức độ JLPT tham khảo: N2
- Độ trang trọng: cao; dùng phổ biến trong báo chí, kinh doanh, chính trị, học thuật
- Lĩnh vực hay gặp: kinh tế, tài chính, ngoại giao, môi trường, y tế, quản trị rủi ro
- Mẫu thường gặp: X の危機/危機に瀕する/危機に直面する/危機を乗り越える/危機を回避する/危機管理
2. Ý nghĩa chính
危機(きき) là “khủng hoảng; tình thế cực kỳ nguy hiểm, cận kề sụp đổ hoặc tổn thất nghiêm trọng, đòi hỏi phản ứng khẩn cấp”. Không chỉ là “nguy hiểm” chung chung, mà là giai đoạn bước ngoặt: nếu không xử lý, hậu quả lớn sẽ xảy ra.
- Ví dụ về phạm vi: 経済危機 (khủng hoảng kinh tế), 金融危機 (khủng hoảng tài chính), エネルギー危機 (khủng hoảng năng lượng), 環境危機 (khủng hoảng môi trường), 食糧危機 (khủng hoảng lương thực), 家庭の危機 (khủng hoảng gia đình), 存亡の危機 (nguy cơ tồn vong).
3. Phân biệt
- 危機 vs 危険(きけん): 危険 = “nguy hiểm” (có rủi ro gây hại). 危機 = mức độ nặng hơn, là “khủng hoảng” – thời điểm then chốt có thể dẫn tới sụp đổ, thiệt hại hệ thống.
- 危機 vs 危機感(ききかん): 危機 là bản thân tình thế; 危機感 là “cảm nhận/ý thức về khủng hoảng”.
- 危機 vs 機器(きき): đồng âm khác nghĩa. 機器 = “thiết bị, máy móc”. Không nhầm lẫn trong văn viết nhờ chữ Hán.
- Các từ đồng âm khác きき: 聞き (nghe), 利き (độ nhạy, tay thuận). Chỉ 危機 mang nghĩa “khủng hoảng”.
Điểm tinh tế
Khi chưa đến mức “khủng hoảng”, người Nhật hay dùng 〜の恐れがある (có nguy cơ), 〜が懸念される (đáng lo ngại). Gọi thẳng là 危機 thường mang tính xác nhận mạnh, nhất là trên truyền thông hoặc văn bản chính thức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với danh từ bằng の: 少子化の危機/企業存続の危機/地域医療の危機.
- Cụm cố định:
- 危機に瀕する: cận kề khủng hoảng, bên bờ vực.
- 危機に直面する/危機に陥る: đối mặt/rơi vào khủng hoảng.
- 危機を乗り越える/切り抜ける: vượt qua khủng hoảng.
- 危機を回避する/緩和する: tránh/giảm nhẹ khủng hoảng.
- 危機管理 (quản trị khủng hoảng), 危機対応 (ứng phó), 危機意識 (ý thức về khủng hoảng).
- Phong cách: trang trọng, nhiều trong tin tức, báo cáo doanh nghiệp, chính sách công, nghiên cứu.
- Phạm vi: dùng được cho cả cấp độ vĩ mô (quốc gia, thế giới) và vi mô (công ty, gia đình).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ Nhật | Cách đọc | Loại | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú/khác biệt |
| 危機 | きき | Danh từ | Khủng hoảng | Trạng thái then chốt, nguy cấp. |
| 緊急事態 | きんきゅうじたい | Danh từ | Tình trạng khẩn cấp | Tập trung vào tính khẩn; có thể tuyên bố pháp lý. |
| 非常事態 | ひじょうじたい | Danh từ | Tình trạng bất thường | Gần với “khẩn cấp”, bao trùm nhiều tình huống. |
| 苦境 | くきょう | Danh từ | Cảnh khốn khó | Khó khăn nghiêm trọng nhưng không nhất thiết là “khủng hoảng hệ thống”. |
| 瀬戸際 | せとぎわ | Danh từ | Bờ vực | Hàm ý ranh giới thắng-bại, được-mất. |
| 危険 | きけん | Danh từ/Na-adj | Nguy hiểm | Khái niệm rộng, chưa chắc đến mức “khủng hoảng”. |
| 安定 | あんてい | Danh từ/サ変 | Ổn định | Đối nghĩa theo bối cảnh. |
| 平穏 | へいおん | Danh từ/Na-adj | Bình yên | Trái nghĩa về trạng thái xã hội/cuộc sống. |
| 収束 | しゅうそく | Danh từ/サ変 | Thu hẹp, lắng xuống | Giai đoạn sau khủng hoảng khi tình hình dịu lại. |
| 好転 | こうてん | Danh từ/サ変 | Chuyển biến tốt | Diễn biến tích cực, ngược chiều với khủng hoảng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 危 (nguy): nghĩa gốc “nguy hiểm, không vững”. Từ quen thuộc: 危ない(あぶない), 危険(きけん).
- 機 (cơ): “cơ hội, thời điểm; máy, cơ cấu”. Thường gặp: 機会(きかい), 機械(きかい), 機能(きのう).
- 危機 là từ ghép Hán–Nhật “nguy + cơ”: chỉ thời điểm then chốt đầy rủi ro, nơi tình hình có thể rẽ sang kết cục xấu nếu không xử trí đúng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều người hay nói “危機 gồm 危 (nguy) và 機 (cơ hội) nên khủng hoảng cũng là cơ hội”. Ở góc nhìn ngôn ngữ học, 機 trong 危機 thiên về “thời điểm/cơ chế” hơn là “cơ hội tốt” một cách tích cực. Tuy vậy, trong quản trị, ý tưởng “biến nguy thành cơ” vẫn hữu ích: khi gọi tên tình hình là 危機, ta thừa nhận mức độ nghiêm trọng để kích hoạt 危機管理 (quản trị khủng hoảng): đánh giá rủi ro, phương án dự phòng, truyền thông nội bộ, và kế hoạch phục hồi. Cũng cần thận trọng: lạm dụng từ 危機 có thể gây hoang mang; báo chí Nhật thường cân nhắc ngôn từ, chỉ dùng khi căn cứ đã rõ.
8. Câu ví dụ
- 世界経済は新たな危機に直面している。
→ Nền kinh tế thế giới đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng mới.
- この企業は資金繰りの悪化で存亡の危機にある。
→ Do dòng tiền xấu đi, công ty này đang đứng trước nguy cơ tồn vong.
- 医療体制の危機を回避するため、早急な対策が必要だ。
→ Cần biện pháp khẩn cấp để tránh khủng hoảng hệ thống y tế.
- 彼の的確な判断が組織の危機を救った。
→ Phán đoán chính xác của anh ấy đã cứu tổ chức khỏi khủng hoảng.
- 絶滅の危機に瀕している種を守る取り組みが進んでいる。
→ Các nỗ lực bảo vệ những loài cận kề tuyệt chủng đang được đẩy mạnh.
- エネルギー危機を背景に、節電の動きが広がった。
→ Trên nền bối cảnh khủng hoảng năng lượng, phong trào tiết kiệm điện lan rộng.
- 家庭の危機を乗り越えるには、率直な対話が欠かせない。
→ Để vượt qua khủng hoảng gia đình, không thể thiếu đối thoại thẳng thắn.
- 危機管理マニュアルに基づき、迅速に対応してください。
→ Hãy ứng phó nhanh chóng dựa trên sổ tay quản trị khủng hoảng.