Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
危地
[Nguy Địa]
きち
🔊
Danh từ chung
vị trí nguy hiểm
Hán tự
危
Nguy
nguy hiểm; lo lắng
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 危地
危
き
nguy hiểm
危機
きき
khủng hoảng; tình huống nguy cấp
危殆
きたい
nguy hiểm; hiểm họa
危険
きけん
nguy hiểm; rủi ro