1. Thông tin cơ bản
- Từ: 初期(しょき)
- Loại từ: Danh từ; có thể dùng như định ngữ với の → 初期の+danh từ
- Ý nghĩa khái quát: giai đoạn đầu, thời kỳ đầu của một quá trình, dự án, bệnh, sản phẩm…
- Sắc thái: Trung tính–hơi trang trọng; dùng nhiều trong kinh doanh, kỹ thuật, y tế.
- Cụm/Collocation thường gặp: 初期段階・初期対応・初期費用・初期症状・初期不良・初期設定・初期状態・初期値・初期投資・初期教育・初期研修
- Ngữ vực: IT, y khoa, sản xuất, nghiên cứu, marketing.
2. Ý nghĩa chính
1) Giai đoạn đầu của sự việc: ví dụ 開発の初期(giai đoạn đầu của phát triển).
2) Tình trạng ban đầu/mặc định (trong IT, thiết bị): 初期設定・初期状態 → trạng thái khi mới xuất xưởng/cài đặt.
3) Biểu hiện/triệu chứng ban đầu (y khoa): 初期症状 → dấu hiệu ở thời kỳ đầu bệnh.
3. Phân biệt
- 当初: “ban đầu” về thời điểm xuất phát hoặc dự định; 初期 nhấn mạnh giai đoạn đầu của quá trình. Ví dụ: 当初の計画 vs 開発の初期.
- 早期: “sớm” (nhấn mạnh sự kịp thời), hay đi với 早期発見/早期対応. 初期 là mốc giai đoạn, không nhất thiết “sớm”.
- 初旬: thượng tuần (ngày 1–10 trong tháng). Dễ nhầm vì đều có “初”, nhưng 初期 không chỉ khoảng ngày trong tháng.
- 前期/中期/後期: chia toàn bộ chu kỳ theo các phần; 初期 ~ gần nghĩa “đầu kì”, đối ứng tự nhiên: 後期 (giai đoạn cuối).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 初期の+N(初期の段階・初期の計画), N は初期に〜, 初期から〜
- Trong IT: 初期設定に戻す(khôi phục cài đặt gốc), 初期状態, 初期値(default).
- Trong sản xuất/chất lượng: 初期不良(lỗi phát sinh ngay sau khi mua/ban đầu sử dụng).
- Trong y khoa: 初期症状, 初期治療, 早期との差に注意.
- Tránh lặp thừa: “初期の初め” dư nghĩa; dùng “初期” hoặc “初め” là đủ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 当初 | gần nghĩa | ban đầu | Nhấn mạnh thời điểm/ý định ban đầu. |
| 早期 | gần nghĩa | giai đoạn sớm | Ngữ cảm “kịp thời”, hay trong y tế, xử lý sự cố. |
| 初期段階 | cụm liên quan | giai đoạn đầu | Diễn đạt tường minh “段階(phase)”. |
| 初期設定 | liên quan (IT) | cài đặt mặc định | Default của thiết bị/phần mềm. |
| 初期不良 | liên quan (QC) | lỗi ban đầu | Lỗi xuất hiện ngay khi mới dùng. |
| 後期 | đối nghĩa | giai đoạn cuối | Đối lập theo tiến trình. |
| 中期 | liên quan | giai đoạn giữa | Phân chia theo chu kỳ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 初(ショ/はつ・はじ-め):Bộ y (衤) + 刀 → “bước đầu, lần đầu”.
- 期(キ):Bộ 月 + 其 → “kỳ hạn, chu kỳ, giai đoạn”.
- Kết hợp nghĩa: “kỳ/giai đoạn ở phần đầu” → 初期.
7. Bình luận mở rộng (AI)
初期 hữu ích khi bạn muốn đặt “khung thời gian” của một tiến trình. Trong báo cáo, kết hợp với chỉ số/điểm mốc sẽ rõ ràng: 企画の初期からKPIを共有する. Trong IT, phân biệt 初期設定(default) với 設定(do người dùng chỉnh). Cũng nên phân biệt 初期対応 (biện pháp tức thời ban đầu) với 恒久対応 (giải pháp lâu dài).
8. Câu ví dụ
- プロジェクトの初期にリスクを洗い出した。
Ngay trong giai đoạn đầu của dự án, chúng tôi đã liệt kê rủi ro.
- この病気は初期症状が軽いので見逃されやすい。
Bệnh này ở giai đoạn đầu triệu chứng nhẹ nên dễ bị bỏ sót.
- 設定を初期状態に戻してください。
Hãy đưa cài đặt về trạng thái ban đầu.
- 市場参入の初期からブランド戦略を固めた。
Từ giai đoạn đầu tham gia thị trường đã củng cố chiến lược thương hiệu.
- 開発初期の試作品はまだ不安定だ。
Mẫu thử ở giai đoạn đầu phát triển vẫn chưa ổn định.
- 購入直後の初期不良は無償で交換します。
Lỗi ban đầu ngay sau khi mua sẽ được đổi miễn phí.
- 研究の初期段階では仮説の検証に集中する。
Ở giai đoạn đầu nghiên cứu tập trung kiểm chứng giả thuyết.
- 初期費用を抑えるためにリースを選んだ。
Để giảm chi phí ban đầu, chúng tôi chọn thuê tài chính.
- 研修初期は基礎スキルを徹底的に身につける。
Thời kỳ đầu đào tạo phải nắm vững kỹ năng nền tảng.
- 不具合は初期に発見できれば被害を最小化できる。
Nếu phát hiện lỗi ở giai đoạn đầu có thể giảm thiểu thiệt hại.