円か [Viên]
まどか
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tròn
Tính từ đuôi naDanh từ chung
yên bình; thoải mái
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tròn
Tính từ đuôi naDanh từ chung
yên bình; thoải mái