円やか
[Viên]
まろやか
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tròn; hình tròn; hình cầu
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
êm dịu (hương vị, giọng nói, v.v.); nhẹ nhàng; mượt mà
JP: これはとてもまろやかなコーヒーだ。
VI: Đây là một ly cà phê rất mượt mà.