入れる [Nhập]
容れる [Dong]
函れる [Hàm]
いれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đưa vào

JP: それはしにれておきました。

VI: Tôi đã để nó vào ngăn kéo.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chấp nhận

JP: 留学生りゅうがくせいれるのかしら。

VI: Sinh viên quốc tế cũng có thể tham gia không?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đặc biệt là 容れる

chấp nhận

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bao gồm

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trả tiền

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bỏ phiếu

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

pha (trà, cà phê)

JP: あなたは、わたしにコーヒーをいれてもらいたいですか。

VI: Bạn muốn tôi pha cho bạn một tách cà phê không?

🔗 淹れる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bật (công tắc)

JP: ずいぶんあついですね。クーラーをいれましょうか。

VI: Thật là nóng quá. Chúng ta bật điều hòa nhé?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gửi (fax)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れません。
Không thể vào được.
広告こうこくれないで?
Đừng cho quảng cáo vào nhé?
なかれてよ。
Cho tôi vào trong.
なかれて。
Cho tôi vào.
なかにはれなかったよ。
Tôi không vào được bên trong.
なんとかれた。
Tôi đã xoay sở để vào được.
ちゃれますよ。
Tôi sẽ pha trà.
こおりれる?
Có cho đá vào không?
スタジオにれません。
Tôi không thể vào phòng thu.
コーヒーをれましょう。
Tôi sẽ pha cà phê.

Hán tự

Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 入れる