入る
[Nhập]
いる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 chủ yếu dùng trong các cụm từ cố định và ngôn ngữ văn học
vào
🔗 入る・はいる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
lặn (mặt trời, mặt trăng)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đạt được
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
📝 sau thể -masu của động từ
làm hết mình
🔗 感じ入る; 聞き入る
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”
📝 sau thể -masu của động từ
hoàn toàn
🔗 寝入る; 絶え入る