兎にも角にも [Thỏ Giác]
とにもかくにも

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dù sao đi nữa

JP: かれはかなりしぶっていたのだが、とにもかくにもかれおとうともうけてしまったのだ。

VI: Anh ấy khá miễn cưỡng, nhưng dù sao thì em trai anh ấy cũng đã chấp nhận lời đề nghị.

🔗 とにかく

Hán tự

Thỏ thỏ
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 兎にも角にも