停会 [Đình Hội]
ていかい
Danh từ chung
hoãn họp; tạm ngừng họp; nghỉ giải lao của cơ quan lập pháp
Danh từ chung
hoãn họp; tạm ngừng họp; nghỉ giải lao của cơ quan lập pháp