偏愛 [Thiên Ái]
へんあい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Thiên vị; ưu ái
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Thiên vị; ưu ái