何時でも [Hà Thời]
いつでも
なんどきでも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm

JP: わたしはいつでもよろこんでおてつだいします。

VI: Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

(vào) bất kỳ lúc nào; bất cứ khi nào (bạn thích)

JP: あなたはいつでも歓迎かんげいされています。

VI: Bạn luôn được chào đón bất cứ lúc nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんぐらい?
Khoảng mấy giờ?
営業えいぎょう時間じかんなんからなんまでですか?
Giờ làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
なんひらいてなんまりますか。
Mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?
営業えいぎょう時間じかんなんからなんまでですか。
Giờ làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
診察しんさつ時間じかんなんからなんまでですか。
Giờ khám bệnh từ mấy giờ đến mấy giờ?
門限もんげんなん
Mấy giờ là giờ giới nghiêm vậy?
なんごろ?
Khoảng mấy giờ?
なんる?
Mấy giờ bạn đi?
なんれる?
Bạn có thể đến mấy giờ?
会議かいぎなんから?
Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?

Hán tự

Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 何時でも