代替 [Đại Thế]

代替え [Đại Thế]

だいたい – 代替
だいがえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thay thế

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

thay thế

JP: 切符きっぷもうまれるさい代替だいたいもご指定していください。

VI: Khi đặt vé, xin vui lòng chỉ định cả ngày thay thế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにかしらの代替だいたいあんはありますか?
Có phương án thay thế nào không?
批判ひはんするだけならがいして簡単かんたんだろうが代替だいたいあん捻出ねんしゅつするのはむずかしい。
Chỉ trích thì dễ nhưng tìm ra giải pháp thay thế thì khó.

Hán tự

Từ liên quan đến 代替

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 代替
  • Cách đọc: だいたい(cũng có: だいがえ trong một số hướng dẫn để tránh nhầm với 大体)
  • Từ loại: Danh từ / Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: thay thế, thay thế lẫn nhau; phương án thay thế
  • Độ trang trọng: Mang sắc thái kỹ thuật/chính sách; dùng nhiều trong văn bản
  • Cụm thường gặp: 代替案, 代替手段, 代替品, 代替エネルギー, 代替可能/不可能

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Danh từ “sự thay thế/phương án thay thế” (ví dụ: 化石燃料の代替エネルギー).
- Nghĩa 2: する-động từ: 代替する(thay thế, thế chỗ) trong chính sách, kỹ thuật, hợp đồng, chuỗi cung ứng.

3. Phân biệt

  • 大体(だいたい): “đại khái” – chỉ giống về âm đọc; khác nghĩa hoàn toàn. Để tránh nhầm, một số văn bản đọc 代替 là だいがえ.
  • 代用: “dùng tạm vật khác thay cho vật chính” (sắc thái tạm thời, đời thường) → hẹp hơn 代替.
  • 置換/置き換え: nhấn vào hành động thay thế (thay chỗ) về kỹ thuật; 代替 thiên về quan hệ chức năng “có thể thay”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm định ngữ: 代替案(phương án thay thế), 代替手段(biện pháp thay thế), 代替品(hàng hóa thay thế).
  • Văn cảnh: chính sách năng lượng, kinh tế học (hàng hóa thay thế), IT (代替テキスト: alt text), logistics, pháp lý (履行代替など).
  • Thường đi với khả năng: ~は代替可能/不可能.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代用 Gần nghĩa Dùng tạm thay Đời thường, sắc thái tạm bợ
置換 / 置き換え Gần nghĩa (kỹ thuật) Thay chỗ, hoán vị Kỹ thuật, khoa học
代替案 Từ liên quan Phương án thay thế Mẫu dùng rất phổ biến
サブスティテュート Vay mượn Substitute Thuật ngữ chuyên ngành
元の / 本来の Đối nghĩa ngữ dụng Nguyên bản, vốn có Đối lập với “thay thế”
不可欠 Liên hệ ý niệm Không thể thiếu Thường dùng đối chiếu với 代替可能性

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 代: thay (thế), đời.
  • 替: thay, đổi (hoán đổi).
  • Âm đọc: だい+たい → だいたい. Lưu ý trùng âm với 大体(đại khái) nhưng nghĩa khác hẳn; có biến thể đọc だいがえ trong một số hướng dẫn phong cách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/chính sách, 代替 giúp diễn đạt khái niệm “substitutability” rõ ràng. Trong kinh tế vi mô, “代替財” (hàng hóa thay thế) đối lập với “補完財” (hàng hóa bổ sung). Trong truyền thông đại chúng, để tránh nhầm với 大体, người Nhật thường dựa vào ngữ cảnh hoặc viết kèm kana/giải thích.

8. Câu ví dụ

  • 石炭の代替となる再生可能エネルギーが注目されている。
    Năng lượng tái tạo thay thế cho than đá đang được chú ý.
  • 計画変更に伴い、複数の代替案を提示した。
    Kèm theo việc thay đổi kế hoạch, chúng tôi đã đề xuất nhiều phương án thay thế.
  • この部品は国内調達で代替できる。
    Linh kiện này có thể thay thế bằng nguồn cung trong nước.
  • バスの運休により、地下鉄が代替輸送を行う。
    Do xe buýt ngừng chạy, tàu điện ngầm thực hiện vận chuyển thay thế.
  • 小麦粉の代替として米粉を使う。
    Dùng bột gạo làm chất thay thế cho bột mì.
  • この機能は他のアプリで代替可能だ。
    Tính năng này có thể được thay thế bằng ứng dụng khác.
  • 現物が欠品の場合、同等品で代替します。
    Nếu hết hàng chính, chúng tôi sẽ thay bằng sản phẩm tương đương.
  • 広告費をイベント予算で代替した。
    Đã thay thế chi phí quảng cáo bằng ngân sách sự kiện.
  • 砂糖の代替甘味料を検討している。
    Đang xem xét chất tạo ngọt thay thế đường.
  • この契約では現金の代替として商品券の支払いも認められる。
    Hợp đồng này cho phép trả bằng phiếu quà tặng thay cho tiền mặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 代替 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?