代替 [Đại Thế]
代替え [Đại Thế]
だいたい – 代替
だいがえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thay thế

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

thay thế

JP: 切符きっぷもうまれるさい代替だいたいもご指定していください。

VI: Khi đặt vé, xin vui lòng chỉ định cả ngày thay thế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにかしらの代替だいたいあんはありますか?
Có phương án thay thế nào không?
批判ひはんするだけならがいして簡単かんたんだろうが代替だいたいあん捻出ねんしゅつするのはむずかしい。
Chỉ trích thì dễ nhưng tìm ra giải pháp thay thế thì khó.

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-

Từ liên quan đến 代替