今にも
[Kim]
いまにも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
sắp sửa
JP: トムは今にもここに来るはずです。
VI: Tom sắp tới đây.
JP: 彼女は今にも卒倒しそうだった。
VI: Cô ấy suýt ngất xỉu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今にも一雨降りそうだ。
Có vẻ như sắp có một cơn mưa.
彼は今にもここに来るでしょう。
Anh ấy sẽ đến đây ngay bây giờ.
今にも雨が降りそうだ。
Có lẽ là trời sắp mưa.
今にも雨が降りそうです。
Có vẻ như sắp mưa.
今にも雪が降りそうだ。
Có vẻ như sắp tuyết rơi.
今にも一雨きそうだ。
Có vẻ như sắp có một cơn mưa.
トムは今にも泣きそうです。
Tom sắp khóc.
今にも雨が降り出しそうだよ。
Có vẻ như sắp mưa.
それは今にも起こるかもしれない。
Điều đó có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
今にも嵐になりそうだ。
Có vẻ như sắp có bão.