人懐っこい [Nhân Hoài]
人なつっこい [Nhân]
人懐こい [Nhân Hoài]
人なつこい [Nhân]
ひとなつっこい – 人懐っこい・人なつっこい
ひとなつこい – 人懐こい・人なつこい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thân thiện; dễ gần

JP: ケンは人懐ひとなつっこいひとであるようだ。

VI: Ken có vẻ là người dễ gần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ人懐ひとなつっこい性質せいしつだ。
Anh ấy có tính cách thân thiện.
トムはメアリーほど人懐ひとなつっこくないよ。
Tom không thân thiện bằng Mary.
ほとんどのいぬ人懐ひとなつっこいものだ。
Hầu hết các con chó đều rất thân thiện.
トムのいぬはとても人懐ひとなつっこいのよ。
Chó của Tom rất thân thiện.
あなたって人懐ひとなつっこいほう?
Bạn có phải là người dễ gần không?
トムさんは人懐ひとなつっこいひとだそうだ。
Người ta nói rằng anh Tom là một người dễ gần.
婦人ふじん人懐ひとなつっこい茶色ちゃいろわたし微笑ほほえみました。
Bà ấy mỉm cười với tôi bằng đôi mắt nâu thân thiện.

Hán tự

Nhân người
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo

Từ liên quan đến 人懐っこい