人だかり [Nhân]

人集り [Nhân Tập]

ひとだかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

đám đông

JP: はなまわりにはひとだかりがしていた。

VI: Xung quanh người nói đã tụ tập đông người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みちにはひとだかりができていた。
Đường phố đông người tụ tập.
公園こうえんひとだかりができてたよ。
Có đám đông ở công viên đấy.
犯行はんこう現場げんばひとだかりができていた。
Đám đông đã tụ tập tại hiện trường vụ án.

Hán tự

Từ liên quan đến 人だかり