人出
[Nhân Xuất]
ひとで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
đám đông
JP: 大勢の人出ですよ。
VI: Có rất đông người ở đây.