上騰 [Thượng Đằng]
じょうとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiến bộ; tăng; nhảy vọt

Hán tự

Thượng trên
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi

Từ liên quan đến 上騰