揚がり [Dương]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tăng; lên
JP: 道はなだらかな上がりになっていた。
VI: Con đường dần trở thành dốc nhẹ.
Trái nghĩa: 下がり
Danh từ chung
thu nhập; lợi nhuận
Danh từ chung
hoàn thành; kết thúc
Danh từ chung
kết quả cuối cùng
JP: 色の上がりがよい。
VI: Màu sắc lên rất đẹp.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kết thúc (trong trò chơi)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
trà xanh
🔗 上がり花
Hậu tố
sau (mưa, bệnh, v.v.)
Hậu tố
cựu; trước đây