上がり [Thượng]

揚がり [Dương]

あがり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tăng; lên

JP: みちはなだらかながりになっていた。

VI: Con đường dần trở thành dốc nhẹ.

Trái nghĩa: 下がり

Danh từ chung

thu nhập; lợi nhuận

Danh từ chung

hoàn thành; kết thúc

Danh từ chung

kết quả cuối cùng

JP: いろがりがよい。

VI: Màu sắc lên rất đẹp.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kết thúc (trong trò chơi)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trà xanh

🔗 上がり花

Hậu tố

sau (mưa, bệnh, v.v.)

Hậu tố

cựu; trước đây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がりになりませんか?
Mời bạn lên.
昭二しょうじ軍人ぐんじんがりの教師きょうしです。
Shoji là một giáo viên từng là quân nhân.
ぎゃくがりって、できる?
Bạn có thể làm động tác lộn ngược không?
売上うりあげ右肩みぎかたがりで好調こうちょううらづけた。
Doanh thu tăng trưởng mạnh, chứng minh sự khởi sắc.
やっぱり風呂ふろがりはビールにかぎるな。
Không gì bằng một ly bia sau khi tắm.
風呂ふろがりにジュースをみました。
Sau khi tắm, tôi đã uống nước ép.
物価ぶっかがりがりが金融きんゆう危機ききこした。
Sự biến động giá cả đã gây ra cuộc khủng hoảng tài chính.
トムは、お風呂ふろがりに夕食ゆうしょくべました。
Tom đã ăn tối sau khi tắm.
「おさき失礼しつれいしま~す」「お、なんだ、また定時ていじがりかよ」
"Xin phép về trước nhé" - "Ô, lại tan ca đúng giờ à?"

Hán tự

Từ liên quan đến 上がり

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上がり
  • Cách đọc: あがり
  • Loại từ: danh từ; hậu tố đi sau động từ/danh từ để chỉ trạng thái sau khi kết thúc; đôi khi dùng như cách nói đời sống
  • Kanji: 上(lên, phía trên)
  • Độ phổ biến: Rất hay gặp trong đời sống qua các dạng ghép như 値上がり, 風呂上がり, 雨上がり, 出来上がり
  • Sắc thái: Tính khẩu ngữ cao khi nói về “kết thúc/thu xếp xong”, và tính kỹ thuật trong một số ngữ cảnh như mạt chược (アガリ)

2. Ý nghĩa chính

- Sự tăng lên (giá cả, mức độ): 値上がり tăng giá, 温度上がり nhiệt độ tăng.
- Thành phẩm, mức độ hoàn thiện: 出来上がり thành phẩm; 仕上がり độ “lên” của sản phẩm/việc làm xong.
- Khoản thu, doanh thu (cửa hàng/quán): 店の上がり tiền thu được trong ngày.
- Kết thúc ca/phiên: 今日はこれで上がり Hôm nay đến đây là xong.
- Trạng thái “sau khi … xong” dùng như hậu tố: 風呂上がり sau khi tắm, 雨上がり sau mưa.
- Kết quả/chiến thắng trong mạt chược: アガリ (thắng ván).

3. Phân biệt

  • 上がり (kết quả/độ hoàn thiện, sự tăng) vs 上がる (động từ “tăng/lên/kết thúc”): danh từ hóa kết quả hay trạng thái.
  • 上がり vs 上げ: 上げ thường là “hành động nâng lên” (値上げ), còn 上がり là “kết quả đã tăng” (値上がり).
  • 上がり vs 上り(のぼり): 上り dùng cho hướng đi lên (上り列車 tàu chiều về thủ đô), còn 上がり là “đã lên”/“đã xong”.
  • Hậu tố N+上がり diễn tả xuất thân/chuyển trạng thái: 学生上がり (xuất thân là sinh viên), 田舎上がり (từ quê lên).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép chỉ “sau khi … xong”: 雨上がり, 風呂上がり, 仕事上がり.
  • Mẫu chỉ “thành phẩm/độ hoàn thiện”: 出来上がり(ngày giao), 仕上がり(độ mịn, đẹp).
  • Kinh tế/giá cả: 値上がりが続く(giá tiếp tục tăng).
  • Thương mại/quán xá: 今日の上がり(doanh thu hôm nay).
  • Đời sống, khẩu ngữ: 今日はこれで上がりにしよう(ta nghỉ tại đây nhé).
  • Trò chơi: 麻雀の上がり(tới/ù).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
値上がり Liên quan Tăng giá Trường hợp tiêu biểu của 上がり trong kinh tế
出来上がり Liên quan Thành phẩm Chỉ sản phẩm làm xong; hay ghi ngày giao
仕上がり Đồng nghĩa gần Độ hoàn thiện Sắc thái kỹ thuật, chất lượng “lên”
上がる Liên quan (động từ gốc) Tăng, lên, hoàn tất Động từ, danh từ hóa thành 上がり
値下がり Đối nghĩa Giảm giá Trái nghĩa với 値上がり
下がり Đối nghĩa Sự giảm xuống Đối lập ý niệm “lên” vs “xuống”
アガリ(麻雀) Liên quan Ù/Thắng ván Cách viết katakana trong mạt chược

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

: bộ nhất + miên giản hóa; nghĩa gốc “phía trên, đi lên, tốt hơn”. Trong 上がり, nhấn vào kết quả “đã lên/đã xong”. Khi làm hậu tố, sắc thái kết thúc-hình thành rất mạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật thường dùng 上がり để “đóng câu chuyện lại” theo nghĩa đã kết thúc công việc: 今日はこれで上がり. Còn trong kinh tế, 上がり với nghĩa doanh thu mang sắc thái giới thương mại cũ. Các cụm như 風呂上がり, 雨上がり rất giàu hình ảnh, hữu ích khi miêu tả cảm giác và bối cảnh đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 上がりの空は澄んでいる。
    Bầu trời sau cơn mưa thì trong xanh.
  • お風呂上がりに冷たい水を一杯飲んだ。
    Tôi uống một cốc nước lạnh sau khi tắm.
  • 野菜の価格の値上がりが続いている。
    Giá rau tiếp tục tăng.
  • ケーキの出来上がりは明日の午後になります。
    Chiếc bánh sẽ là thành phẩm vào chiều mai.
  • この塗装は仕上がりがとても滑らかだ。
    Lớp sơn này có độ hoàn thiện rất mịn.
  • 今日はこれで上がりにしましょう。
    Hôm nay ta kết thúc ở đây nhé.
  • うちの店の上がりは先月より良かった。
    Doanh thu của tiệm tôi khá hơn tháng trước.
  • 彼は学生上がりの起業家だ。
    Anh ấy là doanh nhân xuất thân từ sinh viên.
  • 彼は緊張しやすくて、スピーチで上がりが出やすい。
    Anh ấy dễ căng thẳng, hay bị “khớp” khi phát biểu.
  • 麻雀でリーチ後、ついに上がりを決めた。
    Sau khi riichi trong mạt chược, cuối cùng tôi đã ù.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上がり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?