実入り
[Thực Nhập]
みいり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
mùa màng; thu hoạch; chín
Danh từ chung
thu nhập; lợi nhuận
Danh từ chung
đầy hàng (ví dụ: container trong ngành vận tải)
🔗 空コン