Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
稼ぎ高
[Giá Cao]
かせぎ高
[Cao]
かせぎだか
🔊
Danh từ chung
thu nhập
Hán tự
稼
Giá
thu nhập; công việc; kiếm tiền
高
Cao
cao; đắt
Từ liên quan đến 稼ぎ高
インカム
thu nhập
上がり
あがり
tăng; lên
上り
のぼり
leo; trèo; đường lên dốc; leo lên
入り
いり
nhập
収入
しゅうにゅう
thu nhập; doanh thu
収益
しゅうえき
thu nhập; lợi nhuận
実入り
みいり
mùa màng; thu hoạch; chín
所得
しょとく
thu nhập
稼ぎ
かせぎ
thu nhập
Xem thêm