メッセージ
メセージ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thông điệp

JP: このメッセージは意味いみをなさない。

VI: Thông điệp này không có ý nghĩa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのう、メッセージはりました。
Hôm qua tôi đã nhận được tin nhắn.
メッセージを2つりました。
Tôi đã nhận được hai tin nhắn.
メッセージをのこしておきました。
Tôi đã để lại tin nhắn.
トムからのメッセージをったばかりだよ。
Tôi vừa nhận được tin nhắn từ Tom.
メッセージをもういちどみなさい。
Hãy đọc lại tin nhắn một lần nữa.
いたらすぐ、メッセージおくってね。
Khi đến nơi, nhắn tin cho tôi ngay nhé.
トムはメッセージをおくりたかったんだ。
Tom muốn gửi tin nhắn.
ちょうどトムからメッセージがとどいたよ。
Tôi vừa nhận được tin nhắn từ Tom.
ここじゃまずいだろうから、メッセージをおくったよ。
Chỗ này không ổn, tôi đã gửi tin nhắn.
留守番るすばん電話でんわにメッセージをれてください。
Hãy để lại tin nhắn vào máy trả lời tự động.

Từ liên quan đến メッセージ