ペーパー
ペイパー

Danh từ chung

giấy

JP: 日本にほん創刊そうかんたしたイギリスはつのホームレスのひとだけが販売はんばいしゃとなれるストリートペーパー「ビッグイシュー」について紹介しょうかいしよう。

VI: Hãy giới thiệu về "Big Issue", một tờ báo đường phố của Anh chỉ dành cho người vô gia cư bán ở Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カンニングペーパーをつくると、とても役立やくだつよ。
Việc làm sẵn tờ gian lận rất hữu ích.
わたし、ペーパードライバーだから運転うんてん無理むりだよ。
Tôi là người mới lái xe nên không thể lái được.
カップケーキがたに、ペーパーカップをならべます。
Xếp các giấy làm bánh vào khuôn cupcake.
ペーパー・カップのなかへとあふれでていく。
Nước tràn ra khỏi cốc giấy.
おれ、ペーパードライバーだから運転うんてんには自信じしんないんだ。電車でんしゃでどこかにこうよ。
Tôi là người mới lái xe nên không tự tin lái xe, chúng ta đi đâu đó bằng tàu điện nhé.

Từ liên quan đến ペーパー