地紙 [Địa Chỉ]
じがみ
Danh từ chung
giấy làm quạt hoặc dù
Danh từ chung
giấy nền; giấy lót
Danh từ chung
giấy làm quạt hoặc dù
Danh từ chung
giấy nền; giấy lót