Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
西洋紙
[Tây Dương Chỉ]
せいようし
🔊
Danh từ chung
giấy phương Tây
Hán tự
西
Tây
phía tây
洋
Dương
đại dương; phương Tây
紙
Chỉ
giấy
Từ liên quan đến 西洋紙
ペーパー
pH
地紙
じがみ
giấy làm quạt hoặc dù
懐紙
かいし
giấy gấp trong kimono
用紙
ようし
mẫu đơn
紙
かみ
giấy