懐紙 [Hoài Chỉ]
かいし
ふところがみ

Danh từ chung

giấy gấp trong kimono

Danh từ chung

giấy viết tanka

Hán tự

Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
Chỉ giấy

Từ liên quan đến 懐紙