Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンドペーパー
🔊
Danh từ chung
giấy nhám
Từ liên quan đến サンドペーパー
エメリーペーパー
giấy nhám
ペーパー
pH
砂紙
すながみ
giấy nhám
研磨紙
けんまし
giấy nhám
磨き紙
みがきがみ
giấy nhám
磨研紙
まけんし
giấy nhám
紙やすり
かみやすり
giấy nhám
紙鑢
かみやすり
giấy nhám