シャープ

Tính từ đuôi na

sắc bén

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

sắc nét

🔗 フラット

Danh từ chung

dấu thăng; dấu số

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bút chì bấm

🔗 シャープペンシル

Từ liên quan đến シャープ