Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンポジション
🔊
Danh từ chung
sáng tác
Từ liên quan đến コンポジション
作文
さくぶん
viết (bài luận, văn xuôi, v.v.); sáng tác
作曲
さっきょく
sáng tác (nhạc); viết nhạc
構図
こうず
bố cục
構成
こうせい
cấu trúc
つづり方
つづりかた
(cách) viết văn
オーパス
tác phẩm
ペイパー
giấy
ペーパ
ペーば
vòng phía bắc
ペーパー
pH
リポート
báo cáo; bài viết
レポート
báo cáo; bài viết
主題
しゅだい
chủ đề; đề tài
合成
ごうせい
thành phần; tổng hợp
報告書
ほうこくしょ
báo cáo (viết)
撰文
せんぶん
viết (bia mộ, lời tựa, v.v.); sáng tác; bia mộ; khắc chữ
文章
ぶんしょう
văn bản
曲
きょく
tác phẩm; bản nhạc; bài hát; bản nhạc (trên đĩa)
楽曲
がっきょく
bản nhạc
節付け
ふしづけ
phổ nhạc; sáng tác
組み版
くみはん
sắp chữ
組成
そせい
thành phần; cấu tạo
組版
くみはん
sắp chữ
組立
くみたて
xây dựng; lắp ráp
組立て
くみたて
xây dựng; lắp ráp
綴り方
つづりかた
(cách) viết văn
綴方
つづりかた
(cách) viết văn
詩書
ししょ
sách thơ
課題
かだい
chủ đề; đề tài; vấn đề
調書
ちょうしょ
biên bản; hồ sơ
調査報告
ちょうさほうこく
báo cáo điều tra
論文
ろんぶん
luận văn
Xem thêm