ぼちぼち
ボチボチ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thong thả; từ từ; dần dần; từng chút một

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

sớm; sắp

JP: 休憩きゅうけいはこれくらいにして、ボチボチ仕事しごとはじめますか。

VI: Giờ nghỉ ngơi đã đủ rồi, chúng ta bắt đầu làm việc thôi.

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đây đó; rải rác; lốm đốm

Tính từ đuôi na

🗣️ Phương ngữ Kansai

không tệ; tạm được; tàm tạm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

では、ぼちぼちかえります。
Vậy thì tôi xin phép về nhé.
じいさま、どうだった?」「ぼちぼちね。でも、先生せんせいが『にぎってください』ってったらちゃんとにぎるらしいから、われてることはわかるみたい。元気げんきになってくれるといいんだけど」
"Ông ơi, thế nào ạ?" "Tàm tạm thôi. Nhưng mà, bác sĩ bảo ông cứ nắm tay thì ông nắm lấy, có vẻ như ông hiểu những gì được nói. Hy vọng ông sẽ khỏe lên."

Từ liên quan đến ぼちぼち