たわけ者
[Giả]
戯け者 [Hí Giả]
白痴者 [Bạch Si Giả]
戲け者 [Hí Giả]
白癡者 [Bạch Si Giả]
戯け者 [Hí Giả]
白痴者 [Bạch Si Giả]
戲け者 [Hí Giả]
白癡者 [Bạch Si Giả]
たわけもの
Danh từ chung
ngốc; kẻ ngốc; kẻ lừa đảo
🔗 おどけ者・おどけもの