お手数 [Thủ Số]
おてすう
おてかず

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

phiền phức

JP:てかずかけてどうもすいません。

VI: Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

🔗 手数

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てかずをおかけしました。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
いろいろおてかずをかけてもうわけない。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
てかずをおかけしてすみません。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
たいへんおてかずをおかけしましてもうわけございません。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
てかずですがしおまわしていただけませんか。
Xin lỗi, bạn có thể đưa muối cho tôi được không?
毎度まいどてかずをおかけしてもうわけありません。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn nhiều lần.
てかずですが、えきまでのみちおしえていただけますか。
Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường đến ga cho tôi được không?
今回こんかいてかずをかけたことについて、いつかおかえしをしたいとおもっております。
Về việc đã làm phiền bạn lần này, tôi muốn báo đáp vào một ngày nào đó.
テーブルのうえかぎわすれてきてしまいました。おてかずですがってきていただけませんか?
Tôi đã vô tình để quên chìa khóa trên bàn. Phiền bạn mang giúp tôi được không?

Hán tự

Thủ tay
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến お手数