お坊さん [Phường]
おぼうさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

nhà sư; thầy tu

JP:ぼうさんが突然とつぜん大声おおごえわらし、厳粛げんしゅく雰囲気ふんいき台無だいなしにした。

VI: Vị sư bất ngờ cười lớn, làm hỏng không khí trang nghiêm.

🔗 坊さん

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

con trai (của người khác)

🔗 お坊っちゃん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムって、おぼうさんなんだよね?
Tom là một nhà sư phải không?
宗派しゅうはによっては、おぼうさんは坊主ぼうずにしなくてもいいんだってね。らなかったよ。
Tùy theo phái, có những nhà sư không cần phải cạo đầu đấy. Tôi không biết đấy.

Hán tự

Phường cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu

Từ liên quan đến お坊さん