お側 [Trắc]

お傍 [Bàng]

おそば

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gần; bên cạnh; bên; xung quanh; ngoài ra; trong khi

🔗 側・そば

Danh từ chung

người hầu; người theo hầu; chư hầu

Hán tự

Từ liên quan đến お側